Giới thiệu
Theo Báo cáo McKinsey 2023, chi phí logistics toàn cầu chiếm trung bình 12% GDP mỗi quốc gia, và chỉ một sai sót nhỏ trong quản lý tồn kho có thể gây tổn thất hàng tỷ USD. Với thương mại điện tử, Statista ước tính năm 2024 có hơn 2,64 tỷ người mua sắm trực tuyến, khiến yêu cầu về giao hàng chính xác và tức thì trở nên khắt khe hơn bao giờ hết.
Trong bối cảnh đó, việc nắm chắc các thuật ngữ logistics như Backorder, Serial Number, SKU, Stock Allocation là chìa khóa để tối ưu quy trình, giảm lãng phí và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Các thuật ngữ logistics quan trọng
1. Backorder (Đơn hàng tồn / chưa giao)
-
Định nghĩa: Backorder là đơn hàng được ghi nhận khi sản phẩm tạm thời hết hàng trong kho, doanh nghiệp vẫn tiếp tục nhận đơn và cam kết giao sau khi hàng được bổ sung. Thuật ngữ này phản ánh khả năng duy trì doanh thu và độ tin cậy trong chuỗi cung ứng khi xảy ra thiếu hụt tạm thời.
-
Ví dụ thực tế: Amazon cho phép khách đặt sản phẩm “Out of Stock” kèm ngày giao dự kiến.
-
Case study: Black Friday 2018, Amazon Đức ghi nhận 15% đơn hàng xử lý dưới dạng Backorder, nhờ hệ thống update thời gian giao realtime, tỷ lệ huỷ đơn giảm 27% so với đối thủ (theo Business Insider).
2. Serial Number (Số seri kiểm soát hàng hóa)
-
Định nghĩa: Serial Number là mã định danh duy nhất được gán cho từng đơn vị sản phẩm. Nó giúp doanh nghiệp theo dõi toàn bộ vòng đời sản phẩm – từ sản xuất, phân phối, bảo hành đến thu hồi, đảm bảo tính truy xuất và kiểm soát chất lượng.
-
Ứng dụng: Quản lý vòng đời sản phẩm, bảo hành, truy xuất lỗi.
-
Ví dụ thực tế: Apple tra cứu bảo hành toàn cầu bằng Serial Number, giúp phát hiện lỗi pin iPhone 6s năm 2016 và triệu hồi hơn 2,5 triệu máy.
3. Inventory ID (Mã vị trí/tồn kho)
-
Định nghĩa: Inventory ID là mã nhận dạng gắn với từng vị trí hoặc lô hàng trong kho, cho phép theo dõi chính xác vị trí, số lượng và trạng thái của hàng hóa trong hệ thống quản lý kho (WMS). Thuật ngữ này giúp tăng tốc độ xử lý và giảm sai sót trong quá trình xuất nhập kho.
-
Ví dụ: Alibaba ứng dụng Inventory ID trong hệ thống Cainiao Smart Logistics, cho phép xử lý tới 5 triệu đơn/ngày với tốc độ pick & pack dưới 3 phút.
4. SKU (Stock Keeping Unit)
-
Định nghĩa: SKU là mã quản lý hàng hóa theo từng biến thể (như màu sắc, kích cỡ, kiểu dáng). Mỗi SKU đại diện cho một sản phẩm cụ thể trong danh mục hàng hóa, giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho, theo dõi bán hàng và dự báo nhu cầu chính xác hơn.
-
Ví dụ: Zara quản lý hơn 450.000 SKU toàn cầu, ứng dụng AI phân tích nhu cầu theo mùa, giúp giảm 40% lượng hàng tồn kho không bán được (theo Forbes).
5. Stock Allocation (Phân bổ tồn kho)
-
Định nghĩa: Stock Allocation là quy trình phân bổ hàng hóa từ nhiều kho hoặc kênh bán hàng khác nhau nhằm tối ưu hóa việc đáp ứng đơn hàng. Mục tiêu là đảm bảo sản phẩm được chuyển từ vị trí tồn kho phù hợp nhất, rút ngắn thời gian giao hàng và giảm chi phí logistics.
-
Case study: DHL triển khai phân bổ tồn kho thông minh, rút ngắn lead time quốc tế và giảm 18% chi phí logistics tổng thể năm 2023 (DHL Annual Report 2023).
6. Stockout (Hết hàng)
-
Định nghĩa: Stockout là tình trạng kho không còn đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu hoặc đơn hàng mới. Đây là chỉ số quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng, doanh thu và uy tín thương hiệu.
-
Số liệu: Theo Harvard Business Review, 34% khách hàng sẽ chuyển sang đối thủ nếu gặp tình trạng stockout.
7. Reorder Point (Điểm tái đặt hàng)
-
Định nghĩa: Reorder Point (ROP) là điểm đặt hàng lại khi mức tồn kho giảm đến ngưỡng tối thiểu và cần bổ sung hàng mới để tránh thiếu hụt. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì cân bằng giữa đáp ứng nhu cầu khách hàng và giảm chi phí lưu kho. Việc xác định ROP dựa trên tốc độ tiêu thụ hàng hóa, thời gian giao hàng của nhà cung cấp, và mức biến động nhu cầu.
-
Ví dụ: Walmart sử dụng AI tính Reorder Point theo từng cửa hàng, giúp tiết kiệm 1,5 tỷ USD/năm chi phí tồn kho.
8. Proof of Delivery (PoD – Chứng từ giao nhận)
-
Định nghĩa: Inventory Turnover là chỉ số đo lường số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một kỳ kế toán nhất định. Chỉ số này phản ánh hiệu quả quản lý tồn kho: vòng quay cao cho thấy hàng hóa luân chuyển nhanh, trong khi vòng quay thấp cảnh báo tồn đọng và ứ vốn.
-
Ví dụ: UPS và DHL số hóa PoD bằng QR code, giảm 45% tranh chấp trong giao hàng B2C (theo Statista 2023).
9. Inventory Turnover (Vòng quay tồn kho)
-
Định nghĩa: Inventory Turnover là chỉ số đo lường số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định (thường là theo quý hoặc năm). Chỉ số này phản ánh hiệu quả quản lý hàng tồn kho và tốc độ luân chuyển hàng hóa của doanh nghiệp. Chỉ số cao thể hiện hàng hóa luân chuyển nhanh, dòng tiền tốt.
-
Ví dụ: Costco duy trì Inventory Turnover trung bình 12 lần/năm, cao hơn nhiều so với mức trung bình ngành bán lẻ (6–8 lần), nhờ đó giảm chi phí lưu kho (Investopedia).
Kết luận
Việc xử lý chứng từ logistics đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu sắc về các thuật ngữ chuyên ngành. Nếu bạn còn mất quá nhiều thời gian với chứng từ thủ công, ForwardX với giải pháp phần mềm FMS và ERP chuyên biệt sẽ giúp bạn tự động hóa toàn bộ quy trình, tích hợp thuật ngữ chuẩn quốc tế, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả vận hành.
Đăng kí nhận demo miễn phí ngay hôm nay!
Tài liệu tham khảo:
FAQ Schema
Q1: Backorder và Stockout khác nhau thế nào?
Q2: Serial Number quan trọng thế nào trong logistics?
Q3: Inventory Turnover bao nhiêu là tốt?
Q4: ForwardX có phù hợp cho SME không?






